Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ice up


verb
become covered with a layer of ice;
of a surface such as a window
- When the wings iced up, the pilot was forced to land his plane
Syn:
frost over, ice over
Hypernyms:
change
Entailment:
freeze
Verb Frames:
- Something ----s
- It is ----ing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.